Có 4 kết quả:
弃绝 qì jué ㄑㄧˋ ㄐㄩㄝˊ • 棄絕 qì jué ㄑㄧˋ ㄐㄩㄝˊ • 气绝 qì jué ㄑㄧˋ ㄐㄩㄝˊ • 氣絕 qì jué ㄑㄧˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to forsake
(2) to forsake
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to forsake
(2) to forsake
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take one's last breath
(2) dying
(2) dying
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take one's last breath
(2) dying
(2) dying
Bình luận 0